Kiến thức về từ vựng – Từ gần nghĩa
Tạm dịch: Các nhà máy mà sản xuất ra một lượng lớn khí cacbonic cần giám sát chặt chẽ việc phát thải.
=> closely /'kləʊsli/ (adv): (một cách) chặt chẽ, sát sao, tỉ mỉ
A. nearly /'niəli/ (adv): gần, suýt
B. exactly /ig'zæktli/ (adv): (một cách) chính xác
C. carefully /'keəfəli/ (adv): (một cách) cẩn thận, kỹ lưỡng, chu đáo
D. strongly /'strɒηli/ (adv): (một cách) mạnh, mạnh mẽ, vững chắc
Note:
manufacture /,mænjʊ'fækt∫ə[r]/ (v): chế tạo, sản xuất
plant /ˈplænt/ (n): nhà máy
produce /prə'dju:s/ (v): sản xuất; tạo ra
an amount of st: một lượng cái gì
large /lɑ:dʒ/ (a): to, lớn; rộng
monitor /'mɒnitə[r]/ (v): quan sát, theo dõi
emission /i'mi∫n/ (n): sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra